VN520


              

党阀

Phiên âm : dǎng fá.

Hán Việt : đảng phiệt.

Thuần Việt : đảng phiệt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đảng phiệt (kẻ cầm đầu gây bè cánh, hoành hành trong Đảng.)
指政党内把持大权专横跋扈进行宗派活动的头目


Xem tất cả...