Phiên âm : dǎng tú.
Hán Việt : đảng đồ.
Thuần Việt : đảng đồ; tay sai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảng đồ; tay sai (mang nghĩa xấu)参加某一集团或派别的人(含贬义)