Phiên âm : ér xī.
Hán Việt : nhi hi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻輕率不認真。宋.蘇軾〈臘梅一首贈趙景貺〉詩:「天公變化誰得知, 我亦兒嬉作小詩。」也作「兒戲」。