VN520


              

兒嬉

Phiên âm : ér xī.

Hán Việt : nhi hi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻輕率不認真。宋.蘇軾〈臘梅一首贈趙景貺〉詩:「天公變化誰得知, 我亦兒嬉作小詩。」也作「兒戲」。


Xem tất cả...