VN520


              

免官

Phiên âm : miǎn guān.

Hán Việt : miễn quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罷除官職或辭職照准。如:「他原居要職, 後因個人因素, 稱病免官, 獲准返鄉事親。」《漢書.卷七二.王貢兩龔鮑傳.貢禹》:「犯者輒免官削爵, 不得仕宦。」


Xem tất cả...