Phiên âm : miǎn yì fēng shī kē.
Hán Việt : miễn dịch phong thấp khoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以治療痛風、退化性關節炎、類風溼關節炎、非關節性風溼症、僵直性脊椎炎、乾癬性關節炎、硬皮症、紅斑性狼瘡、皮肌炎及多發性肌炎等病症的醫療科別。