VN520


              

免冠

Phiên âm : miǎnguān.

Hán Việt : miễn quan.

Thuần Việt : bỏ mũ; cởi mũ ra; ngả mũ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bỏ mũ; cởi mũ ra; ngả mũ (tạ tội, ý thành kính)
脱帽, 古时表示谢罪,后来表示敬意
不戴帽子
交一寸半身免冠相片两张.
jiāo yīcùn bànshēn miǎnguān xiāngpiàn liǎngzhāng.
nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.


Xem tất cả...