VN520


              

免席

Phiên âm : miǎn xí.

Hán Việt : miễn tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離席。《孔子家語.卷七.五刑解》:「冉有跪然免席曰:『言則美矣, 求未之聞。』退而記之。」


Xem tất cả...