Phiên âm : miǎn xí.
Hán Việt : miễn tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離席。《孔子家語.卷七.五刑解》:「冉有跪然免席曰:『言則美矣, 求未之聞。』退而記之。」