VN520


              

免俗

Phiên âm : miǎn sú.

Hán Việt : miễn tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

免除一般世俗的習慣。例逢年過節, 總是不能免俗的要做些應景菜。
免除一般世俗的習慣。如:「逢年過節, 總是不能免俗的要做些應景菜。」


Xem tất cả...