Phiên âm : miǎn rǔ.
Hán Việt : miễn nhũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分娩。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝宣許皇后》:「婦人免乳大故, 十死一生。」