VN520


              

免乳

Phiên âm : miǎn rǔ.

Hán Việt : miễn nhũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分娩。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝宣許皇后》:「婦人免乳大故, 十死一生。」


Xem tất cả...