VN520


              

光陰如隙駒

Phiên âm : guāng yīn rú xì jū.

Hán Việt : quang âm như khích câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容光陰過得非常迅速。參見「白駒過隙」條。《初刻拍案驚奇》卷一五:「光陰如隙駒, 陳秀才風花雪月了七八年, 將家私弄得乾淨快了。」


Xem tất cả...