Phiên âm : guāng huī càn làn.
Hán Việt : quang huy xán lạn.
Thuần Việt : tiền đồ xán lạn; tương lai tươi sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền đồ xán lạn; tương lai tươi sáng前途、事业光明tráng lệ; nguy nga光芒耀眼,富丽堂皇,指胜过一般的光辉、雄伟壮丽