VN520


              

光辉灿烂

Phiên âm : guāng huī càn làn.

Hán Việt : quang huy xán lạn.

Thuần Việt : tiền đồ xán lạn; tương lai tươi sáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền đồ xán lạn; tương lai tươi sáng
前途、事业光明
tráng lệ; nguy nga
光芒耀眼,富丽堂皇,指胜过一般的光辉、雄伟壮丽


Xem tất cả...