VN520


              

光輝

Phiên âm : guāng huī .

Hán Việt : quang huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 光芒, 光亮, 光澤, .

Trái nghĩa : , .

♦Rực rỡ, chói lọi.
♦Vẻ vang, quang vinh, vinh diệu.
♦Thời gian. ◇Hà Tốn 何遜: Thiếu tráng khinh niên nguyệt, Trì mộ tích quang huy 少壯輕年月, 遲暮惜光輝 (Tặng Chư Du 贈諸遊) (Khi còn) trai tráng coi thường năm tháng, (Lúc) tuổi già tiếc ngày giờ. ☆Tương tự: quang âm 光陰.


Xem tất cả...