Phiên âm : guāng tang.
Hán Việt : quang thảng.
Thuần Việt : nhẵn bóng; nhẵn; nhẵn nhụi; trơn; mượt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhẵn bóng; nhẵn; nhẵn nhụi; trơn; mượt光滑;不粗糙