VN520


              

光耀門楣

Phiên âm : guāng yào mén méi.

Hán Việt : quang diệu môn mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光彩照耀家門, 使家人覺得光榮。如:「我們要做個有出息的人, 來日才能光耀門楣。」


Xem tất cả...