Phiên âm : guāng tū tū.
Hán Việt : quang ngốc ngốc.
Thuần Việt : trụi lủi; trọc lóc; nhẵn bóng; trơ trụi.
trụi lủi; trọc lóc; nhẵn bóng; trơ trụi
(光秃秃的)形容没有草木、树叶、毛发等盖着的样子
冬天叶子全掉了,只剩下光秃秃的树枝。
dōngtiān yèzǐ quándiào le,zhǐ shèngxià guāngtūtū de shùzhī。
mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.