VN520


              

光秃秃

Phiên âm : guāng tū tū.

Hán Việt : quang ngốc ngốc.

Thuần Việt : trụi lủi; trọc lóc; nhẵn bóng; trơ trụi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trụi lủi; trọc lóc; nhẵn bóng; trơ trụi
(光秃秃的)形容没有草木、树叶、毛发等盖着的样子
冬天叶子全掉了,只剩下光秃秃的树枝。
dōngtiān yèzǐ quándiào le,zhǐ shèngxià guāngtūtū de shùzhī。
mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.


Xem tất cả...