Phiên âm : guāng tū.
Hán Việt : quang ngốc.
Thuần Việt : trọc; trụi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọc; trụi没有天然覆盖物(如毛发肉树皮或叶子等)