Phiên âm : guāng qì.
Hán Việt : quang khí.
Thuần Việt : phốt-gen; phosgene .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phốt-gen; phosgene (hóa học)一种无色剧毒气体,分子式COCI2在军事上曾用作毒气,也可用以制染料香料等