VN520


              

光棍儿

Phiên âm : guāng gùn r.

Hán Việt : quang côn nhân.

Thuần Việt : sống độc thân; chưa vợ; người lớn tuổi chưa vợ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sống độc thân; chưa vợ; người lớn tuổi chưa vợ
没有妻子的成年人;单身汉
打光棍儿(过单身汉的生活)。
dǎguānggùnér ( guò dānshēnhàn de shēnghuó )。
sống độc thân


Xem tất cả...