Phiên âm : guāng gùn r.
Hán Việt : quang côn nhân.
Thuần Việt : sống độc thân; chưa vợ; người lớn tuổi chưa vợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống độc thân; chưa vợ; người lớn tuổi chưa vợ没有妻子的成年人;单身汉打光棍儿(过单身汉的生活)。dǎguānggùnér ( guò dānshēnhàn de shēnghuó )。sống độc thân