VN520


              

光圈

Phiên âm : guāng quān.

Hán Việt : quang quyển.

Thuần Việt : lỗ ống kính; lỗ trập; độ mở; khe hở .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỗ ống kính; lỗ trập; độ mở; khe hở (máy ảnh), khẩu độ
摄影机等光学仪器的镜头中改变通光孔径的大小调节进入光量的装置也叫光孔光阑


Xem tất cả...