Phiên âm : guāng quān.
Hán Việt : quang quyển.
Thuần Việt : lỗ ống kính; lỗ trập; độ mở; khe hở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ ống kính; lỗ trập; độ mở; khe hở (máy ảnh), khẩu độ摄影机等光学仪器的镜头中改变通光孔径的大小调节进入光量的装置也叫光孔光阑