Phiên âm : guāng hé zuò yòng.
Hán Việt : quang hợp tác dụng.
Thuần Việt : tác dụng quang hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tác dụng quang hợp光化作用的一类,如绿色植物的叶绿素在日光照射下把水和二氧化碳合成有机物质并排出氧气