Phiên âm : guāng guāng.
Hán Việt : quang quang.
Thuần Việt : trọc; không có tóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọc; không có tóc没有留下一点头发的光亮亮的nhẵn十分平滑的sạch túi; cháy túi; nhẵn túi没有下一文的输得光光的.shū dé guāngguāng de.thua sạch túi.trần; trơ trụi一丝不挂的