VN520


              

光光

Phiên âm : guāng guāng.

Hán Việt : quang quang.

Thuần Việt : trọc; không có tóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trọc; không có tóc
没有留下一点头发的
光亮亮的
nhẵn
十分平滑的
sạch túi; cháy túi; nhẵn túi
没有下一文的
输得光光的.
shū dé guāngguāng de.
thua sạch túi.
trần; trơ trụi
一丝不挂的


Xem tất cả...