VN520


              

光價

Phiên âm : guāng jià.

Hán Việt : quang giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.身價。《隋書.卷五七.盧思道傳》:「皆分庭致禮, 倒屣相接, 翦拂吹噓, 長其光價。」唐.韓愈〈石鼓歌〉:「薦諸太廟比郜鼎, 光價豈止百倍過?」2.顯揚其身價。《北史.卷一○○.序傳》:「汲弔後生, 為其光價, 四方才子, 咸宗附之。」


Xem tất cả...