VN520


              

優閒

Phiên âm : yōu xián.

Hán Việt : ưu nhàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 冗忙, .

閒暇自得。例他自從退休後, 就過著優閒的生活。
閒暇自得。《北齊書.卷三一.王昕傳》:「王謂晞曰:『一人垂拱, 吾曹亦保優閒。』」


Xem tất cả...