Phiên âm : yōu xián.
Hán Việt : ưu nhàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 冗忙, .
閒暇自得。例他自從退休後, 就過著優閒的生活。閒暇自得。《北齊書.卷三一.王昕傳》:「王謂晞曰:『一人垂拱, 吾曹亦保優閒。』」