VN520


              

優樂

Phiên âm : yōu lè.

Hán Việt : ưu nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊戲玩樂。唐.柳宗元〈桐葉封弟辯〉:「吾意周公輔成王, 宜以道, 從容優樂, 要歸之大中而已, 必不逢其失而為之辭。」


Xem tất cả...