Phiên âm : rú fēng.
Hán Việt : nho phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儒者的風範。南朝梁.劉勰《文心雕龍.時序》:「華實所附, 斟酌經辭, 蓋歷政講聚, 故漸靡儒風者也。」唐.孟浩然〈書懷貽京邑同好〉詩:「維先自鄒魯, 家世重儒風。」