VN520


              

儒風

Phiên âm : rú fēng.

Hán Việt : nho phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儒者的風範。南朝梁.劉勰《文心雕龍.時序》:「華實所附, 斟酌經辭, 蓋歷政講聚, 故漸靡儒風者也。」唐.孟浩然〈書懷貽京邑同好〉詩:「維先自鄒魯, 家世重儒風。」


Xem tất cả...