Phiên âm : rú shì.
Hán Việt : nho sĩ.
Thuần Việt : nho sĩ; nho sinh; học trò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nho sĩ; nho sinh; học trò儒生;孔子信徒;学者;读书人