Phiên âm : rú jiāng.
Hán Việt : nho tướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tướng soái có học thức, vừa có phong độ nho nhã. ◇Tô Triệt 蘇轍: Thiên phu phụng nho tướng, Bách thú phục kì lân 千夫奉儒將, 百獸伏麒麟 (Thứ vận vương quân bắc đô ngẫu thành 次韻王君北都偶成, Chi nhất).