Phiên âm : rú yè.
Hán Việt : nho nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儒家的學說。晉.潘岳〈夏侯常侍誄〉:「其在于漢, 邁勛惟嬰, 思弘儒業, 小大雙名。」元.關漢卿《竇娥冤.楔子》:「幼習儒業, 飽有文章。」