Phiên âm : rú shēng .
Hán Việt : nho sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nho sĩ, người thông kinh sách nhà nho. ◇Vương Sung 王充: Cố phù năng thuyết nhất kinh giả vi nho sanh, bác lãm cổ kim giả vi thông nhân 故夫能說一經者為儒生, 博覽古今者為通人 (Luận hành 論衡, Siêu kì thiên 超奇篇).