VN520


              

儀從

Phiên âm : yí zòng.

Hán Việt : nghi tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

應禮儀所需的衛士或隨從。《南齊書.卷六.明帝本紀》:「王子侯舊乘纏帷車, 高宗獨乘下帷, 儀從如素士。」《三國演義》第九回:「次日侵晨, 董卓擺列儀從入朝。」


Xem tất cả...