Phiên âm : yí xíng.
Hán Việt : nghi hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.容貌。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「閑習禮度, 不如式瞻儀形。」唐.杜光庭《虯髯客傳》:「觀李郎儀形器宇, 真丈夫也。」2.效仿。《漢書.卷九九.王莽傳上》:「敬畏上天之戒, 儀形虞、周之盛。」3.楷模、典範。《北齊書.卷三一.王昕傳》:「元景位望微劣, 不足使殿下式瞻儀形。」也作「儀刑」。