VN520


              

僧衣

Phiên âm : sēng yī.

Hán Việt : tăng y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 法衣, 袈裟, .

Trái nghĩa : , .

僧人所穿的衣服。唐.綦毋潛〈過融上人蘭若〉詩:「山頭禪室掛僧衣, 窗外無人溪鳥飛。」


Xem tất cả...