Phiên âm : sēng yī.
Hán Việt : tăng y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 法衣, 袈裟, .
Trái nghĩa : , .
僧人所穿的衣服。唐.綦毋潛〈過融上人蘭若〉詩:「山頭禪室掛僧衣, 窗外無人溪鳥飛。」