VN520


              

僧行

Phiên âm : sēng háng.

Hán Việt : tăng hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僧眾。《大唐三藏取經詩話上》:「入到國中, 見一所荒寺, 寺內亦無僧行。」《董西廂》卷二:「僧行, 有誰隨俺?」


Xem tất cả...