Phiên âm : sēng háng.
Hán Việt : tăng hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僧眾。《大唐三藏取經詩話上》:「入到國中, 見一所荒寺, 寺內亦無僧行。」《董西廂》卷二:「僧行, 有誰隨俺?」