Phiên âm : fǎ yī.
Hán Việt : pháp y.
Thuần Việt : áo cà sa; áo nhà sư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo cà sa; áo nhà sư (mặc khi hành lễ)和尚道士等在举行宗教仪式时穿的衣服