VN520


              

法衣

Phiên âm : fǎ yī.

Hán Việt : pháp y.

Thuần Việt : áo cà sa; áo nhà sư .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áo cà sa; áo nhà sư (mặc khi hành lễ)
和尚道士等在举行宗教仪式时穿的衣服


Xem tất cả...