Phiên âm : sēn lǚ zhǔ yì.
Hán Việt : tăng lữ chủ nghĩa.
Thuần Việt : chủ nghĩa tín ngưỡng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nghĩa tín ngưỡng一种以信仰代替知识的唯心主义如欧洲中世纪的经院哲学等也叫僧侣主义见〖信仰主义〗