VN520


              

僧祇

Phiên âm : sēng qí.

Hán Việt : tăng kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胡語音譯:(1)佛教部派之一。大眾部。(2)印度最大的數量單位。意為無量。一百五十讚佛頌:「三僧祇數量, 精勤無懈惓。」


Xem tất cả...