VN520


              

僧伽藍

Phiên âm : sēng qié lán.

Hán Việt : tăng cà lam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謂佛教僧團所住的林苑。一般指佛教寺院。梵語saṃghārāma的音譯。《四分律》卷一九:「舍夷城中諸婦女俱梨諸女人, 持飲食至僧伽藍中供養。」也作「伽藍」、「僧藍」、「僧伽藍摩」、「僧伽藍磨」。


Xem tất cả...