Phiên âm : sēng xié.
Hán Việt : tăng hài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僧人所穿的鞋。《董西廂》卷三:「穿一對兒淺面鈐口僧鞋。」