VN520


              

僧鞋

Phiên âm : sēng xié.

Hán Việt : tăng hài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僧人所穿的鞋。《董西廂》卷三:「穿一對兒淺面鈐口僧鞋。」


Xem tất cả...