VN520


              

傳染

Phiên âm : chuán rǎn.

Hán Việt : truyền nhiễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bệnh lây từ người này sang người khác.
♦Thông qua ngôn ngữ hoặc hành động khiến cho người khác có cùng tư tưởng, cảm tình và hành vi. ◇Ba Kim 巴金: Tha đích thái độ khẩn thiết, thoại ngữ minh xác, thông quá nhất cá vãn thượng đích giao đàm, tha bả tha na kiên định đích tín tâm truyền nhiễm cấp ngã môn liễu 他的態度懇切, 話語明確, 通過一個晚上的交談, 他把他那堅定的信心傳染給我們了 (Vọng trước Tổng lí đích di tượng 望著總理的遺像).


Xem tất cả...