Phiên âm : chuán bēi huàn zhǎn.
Hán Việt : truyền bôi hoán trản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容酒宴上傳遞酒杯邀飲的歡樂景象。《儒林外史》第五二回:「家人擺上酒來。三個人傳杯換盞。喫到半酣。」也作「傳杯弄盞」、「傳杯送盞」。