VN520


              

傳播界

Phiên âm : chuán bò jiè.

Hán Việt : truyền bá giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事符號、訊息傳遞的行業, 包括報紙、雜誌、廣播、電視、網際網路、新媒體等事業。


Xem tất cả...