VN520


              

傳宣

Phiên âm : chuán xuān.

Hán Việt : truyền tuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.傳達宣布。《後漢書.卷七三.公孫瓚傳》:「令婦人習為大言聲, 使聞數百步, 以傳宣教令。」2.傳達、宣布號令的官員。《精忠岳傳》第五七回:「宋營軍士拾得箭書, 忙與傳宣說知。」


Xem tất cả...