VN520


              

催芽

Phiên âm : cuī yá.

Hán Việt : thôi nha.

Thuần Việt : thúc mầm; thúc nảy mầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thúc mầm; thúc nảy mầm
用温水浸泡、化学药剂处理等方法使种子、薯块、枝条等停止休眠状态,提前发芽


Xem tất cả...