VN520


              

催眠

Phiên âm : cuī mián.

Hán Việt : thôi miên.

Thuần Việt : thôi miên; giấc ngủ nhân tạo; gây ngủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thôi miên; giấc ngủ nhân tạo; gây ngủ
对人或动物用刺激视觉、听觉或触觉来引起睡眠状态,对人还可以用言语的暗示引起这种睡眠状态跟普通睡眠不同,大脑皮层上只引起不完全的抑制


Xem tất cả...