Phiên âm : cuī shēng.
Hán Việt : thôi sanh.
Thuần Việt : trợ sản; thúc sanh; giục sanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trợ sản; thúc sanh; giục sanh催产催生剂.cūishēng jì.催生药.thuốc trợ sản.