Phiên âm : cuī shú.
Hán Việt : thôi thục.
Thuần Việt : thúc; dú .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thúc; dú (quả chín sớm); làm cho chín muồi; làm cho chín chắn (nghĩa bóng)用物理、化学方法,使植物果实加快成熟