VN520


              

催熟

Phiên âm : cuī shú.

Hán Việt : thôi thục.

Thuần Việt : thúc; dú .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thúc; dú (quả chín sớm); làm cho chín muồi; làm cho chín chắn (nghĩa bóng)
用物理、化学方法,使植物果实加快成熟


Xem tất cả...