Phiên âm : cuī lèi dàn.
Hán Việt : thôi lệ đạn.
Thuần Việt : .
♦Lựu đạn cay. § Tiếng Anh: lachrymatory bomb. ◎Như: Hương Cảng cảnh sát phát xạ thôi lệ đạn đối kháng nghị dân chúng tiến hành khu li 香港警察發射催淚彈對抗議民眾進行驅離.
♦☆Tương tự: thôi lệ ngõa tư 催淚瓦斯, thôi lệ khí thể 催淚氣體, thôi lệ yên 催淚煙.