VN520


              

催淚彈

Phiên âm : cuī lèi dàn.

Hán Việt : thôi lệ đạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lựu đạn cay. § Tiếng Anh: lachrymatory bomb. ◎Như: Hương Cảng cảnh sát phát xạ thôi lệ đạn đối kháng nghị dân chúng tiến hành khu li 香港警察發射催淚彈對抗議民眾進行驅離.
♦☆Tương tự: thôi lệ ngõa tư 催淚瓦斯, thôi lệ khí thể 催淚氣體, thôi lệ yên 催淚煙.


Xem tất cả...