VN520


              

催促

Phiên âm : cuī cù.

Hán Việt : thôi xúc.

Thuần Việt : giục; thúc giục; thúc; đẩy nhanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giục; thúc giục; thúc; đẩy nhanh

经过三番五次催促,他才休息.
jīngguò sānfānwǔcì cūicù,tā cái xīuxī.


Xem tất cả...