Phiên âm : cuī cù.
Hán Việt : thôi xúc.
Thuần Việt : giục; thúc giục; thúc; đẩy nhanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giục; thúc giục; thúc; đẩy nhanh催经过三番五次催促,他才休息.jīngguò sānfānwǔcì cūicù,tā cái xīuxī.