Phiên âm : chǔ liàng.
Hán Việt : trữ Lượng.
Thuần Việt : số lượng dự trữ; sự dự trữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số lượng dự trữ; sự dự trữ储备的、储藏的数量